Viêm gan là tình trạng viêm nhiễm ở gan, có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, trong đó phổ biến nhất là virus. Bài viết này của Ausmedic sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về các dấu hiệu của viêm gan, phân loại dựa trên loại virus, dấu hiệu cản báo cần đi khám ngay lập tức, và các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
1. Hiểu rõ về các dấu hiệu viêm gan
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu viêm gan là vô cùng quan trọng, vì nó cho phép can thiệp y tế kịp thời, giúp ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Các dấu hiệu này có thể khác nhau tùy thuộc vào loại viêm gan (cấp tính hoặc mãn tính), loại virus gây bệnh, và tình trạng sức khỏe tổng thể của từng người.
Biểu hiện lâm sàng thường gặp của viêm gan
Các biểu hiện lâm sàng của viêm gan có thể rất đa dạng và đôi khi không đặc hiệu. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm:
-
Vàng da, vàng mắt: Đây là một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất của viêm gan, xảy ra do sự tích tụ bilirubin trong máu.
-
Nước tiểu sẫm màu: Màu nước tiểu đậm hơn bình thường, gần giống như màu trà đặc.
-
Phân nhạt màu: Phân có màu bạc, xám hoặc màu đất sét.
-
Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi kéo dài, không cải thiện sau khi nghỉ ngơi.
-
Chán ăn, buồn nôn, nôn: Ăn không ngon miệng, cảm giác buồn nôn hoặc nôn mửa.
-
Đau bụng: Đau tức vùng bụng trên bên phải, vị trí của gan.
-
Ngứa: Cảm giác ngứa ngáy khắp người.
Dấu hiệu viêm gan cấp tính và mãn tính: Sự khác biệt quan trọng
Viêm gan cấp tính thường có các triệu chứng rõ ràng và xuất hiện đột ngột, bao gồm vàng da, vàng mắt, mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, nôn, và đau bụng. Các triệu chứng này thường kéo dài trong vài tuần hoặc vài tháng, và sau đó có thể tự khỏi hoàn toàn.
Viêm gan mãn tính, ngược lại, thường diễn biến âm thầm trong nhiều năm mà không có triệu chứng rõ ràng. Nhiều người bệnh chỉ phát hiện ra bệnh khi đã ở giai đoạn muộn, chẳng hạn như xơ gan hoặc ung thư gan. Một số triệu chứng có thể xuất hiện ở giai đoạn mãn tính bao gồm mệt mỏi kéo dài, khó tiêu, đau bụng nhẹ, và các dấu hiệu của suy gan như phù chân, cổ trướng (bụng phình to do tích tụ dịch), và xuất huyết tiêu hóa.
Triệu chứng không đặc hiệu dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác
Một số triệu chứng của viêm gan, như mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, và đau bụng, có thể dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Do đó, việc chỉ dựa vào các triệu chứng này để chẩn đoán viêm gan là không đủ. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc nghi ngờ, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác.
Vai trò của xét nghiệm trong chẩn đoán sớm viêm gan
Xét nghiệm đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán sớm viêm gan. Các xét nghiệm phổ biến bao gồm:
-
Xét nghiệm máu: Để kiểm tra chức năng gan (men gan ALT, AST, GGT, ALP, bilirubin) và phát hiện các kháng thể hoặc kháng nguyên của virus viêm gan (ví dụ: HBsAg, anti-HBs, anti-HCV).
-
Siêu âm gan: Để đánh giá kích thước, hình dạng và cấu trúc của gan.
-
Sinh thiết gan: Lấy một mẫu mô gan nhỏ để kiểm tra dưới kính hiển vi, giúp xác định mức độ tổn thương gan và chẩn đoán các bệnh lý gan khác.
Xem thêm: Các triệu chứng bệnh gan: Nhận biết sớm để bảo vệ sức khỏe của bạn
.png)
Người bị viêm gan thường cảm thấy mệt mỏi, uể oải do chức năng gan suy giảm, không chuyển hóa được năng lượng hiệu quả.
2. Phân loại các dấu hiệu viêm gan dựa trên loại virus
Mỗi loại virus viêm gan có những đặc điểm riêng, do đó các dấu hiệu viêm gan cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại virus gây bệnh.
Viêm gan A: Triệu chứng đặc trưng và thời gian ủ bệnh
Viêm gan A thường lây truyền qua đường tiêu hóa, do ăn uống thực phẩm hoặc nước uống bị ô nhiễm. Các triệu chứng thường xuất hiện sau khoảng 2-6 tuần kể từ khi nhiễm virus, và bao gồm:
-
Vàng da, vàng mắt.
-
Mệt mỏi, chán ăn.
-
Buồn nôn, nôn.
-
Đau bụng trên bên phải.
-
Sốt nhẹ.
-
Nước tiểu sẫm màu.
-
Phân nhạt màu.
Viêm gan A thường tự khỏi sau vài tuần hoặc vài tháng, và không gây ra bệnh gan mãn tính.
Viêm gan B: Dấu hiệu cảnh báo nhiễm trùng mãn tính và nguy cơ ung thư gan
Viêm gan B lây truyền qua đường máu, quan hệ tình dục không an toàn, hoặc từ mẹ sang con. Khoảng 90% người lớn nhiễm virus viêm gan B sẽ khỏi bệnh hoàn toàn, nhưng khoảng 10% sẽ trở thành người mang virus mãn tính. Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, tỷ lệ chuyển sang mãn tính cao hơn nhiều.
Các triệu chứng của viêm gan B cấp tính tương tự như viêm gan A, nhưng một số người có thể không có triệu chứng gì. Viêm gan B mãn tính thường không có triệu chứng trong nhiều năm, cho đến khi bệnh tiến triển thành xơ gan hoặc ung thư gan.
Một số dấu hiệu cảnh báo của viêm gan B mãn tính bao gồm:
-
Mệt mỏi kéo dài.
-
Khó tiêu, đầy bụng.
-
Đau bụng nhẹ.
-
Phù chân.
-
Cổ trướng.
-
Xuất huyết tiêu hóa (nôn ra máu, đi ngoài phân đen).
Viêm gan B mãn tính có thể gây ra xơ gan và ung thư gan, do đó việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là rất quan trọng.
Viêm gan C: Sự tiến triển âm thầm và nguy cơ xơ gan, ung thư gan
Viêm gan C lây truyền chủ yếu qua đường máu, chẳng hạn như dùng chung kim tiêm, truyền máu không an toàn, hoặc xăm hình, xỏ khuyên bằng dụng cụ không được khử trùng. Tương tự như viêm gan B, nhiều người nhiễm viêm gan C không có triệu chứng trong nhiều năm. Khoảng 75-85% người nhiễm viêm gan C sẽ trở thành người mang virus mãn tính.
Viêm gan C mãn tính có thể gây ra xơ gan và ung thư gan nếu không được điều trị. Các triệu chứng có thể xuất hiện ở giai đoạn muộn bao gồm:
-
Mệt mỏi.
-
Khó tiêu.
-
Đau bụng nhẹ.
-
Ngứa.
-
Vàng da, vàng mắt (ít phổ biến hơn so với viêm gan A và B).
-
Các dấu hiệu của suy gan, như phù chân, cổ trướng, và xuất huyết tiêu hóa.
Hiện nay, có các loại thuốc kháng virus hiệu quả cao có thể chữa khỏi viêm gan C. Do đó, việc xét nghiệm sàng lọc viêm gan C cho những người có nguy cơ cao là rất quan trọng.
Viêm gan D và E: Đặc điểm riêng biệt và nguy cơ nhiễm trùng
-
Viêm gan D (Delta): Chỉ xảy ra ở những người đã nhiễm virus viêm gan B. Nhiễm đồng thời viêm gan B và D có thể gây ra bệnh gan nghiêm trọng hơn. Viêm gan D lây truyền qua đường máu và các chất dịch cơ thể.
-
Viêm gan E: Lây truyền chủ yếu qua đường tiêu hóa, tương tự như viêm gan A. Thường gặp ở các nước đang phát triển với điều kiện vệ sinh kém. Viêm gan E thường tự khỏi, nhưng có thể gây nguy hiểm cho phụ nữ mang thai.
.png)
Viêm gan có thể gây đau hoặc tức nặng ở vùng hạ sườn phải, nơi gan bị tổn thương và sưng viêm.
3. Phòng ngừa viêm gan: Bảo vệ sức khỏe gan của bạn
Phòng ngừa viêm gan là biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ sức khỏe gan của bạn. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm:
Tiêm phòng vắc xin: Vắc xin viêm gan A, B và tầm quan trọng của chúng
Vắc xin là biện pháp phòng ngừa viêm gan A và B hiệu quả nhất.
-
Vắc xin viêm gan A: Được khuyến cáo cho trẻ em từ 1 tuổi trở lên, cũng như những người có nguy cơ cao mắc bệnh, chẳng hạn như những người đi du lịch đến các vùng có dịch viêm gan A, hoặc những người có quan hệ tình dục đồng giới.
-
Vắc xin viêm gan B: Được khuyến cáo cho trẻ sơ sinh, trẻ em, thanh thiếu niên, và người lớn có nguy cơ cao mắc bệnh, chẳng hạn như nhân viên y tế, những người tiêm chích ma túy, hoặc những người có quan hệ tình dục không an toàn.
Xem thêm: Dấu hiệu gan nhiễm độc: Nhận biết sớm để bảo vệ sức khỏe của bạn
Thực hành vệ sinh an toàn thực phẩm: Ngăn ngừa viêm gan A và E
Viêm gan A và E lây truyền chủ yếu qua đường tiêu hóa, do đó thực hành vệ sinh an toàn thực phẩm là rất quan trọng. Các biện pháp bao gồm:
-
Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
-
Ăn chín uống sôi.
-
Sử dụng nguồn nước sạch.
-
Tránh ăn các loại hải sản sống hoặc chưa được nấu chín kỹ, đặc biệt là ở các vùng có dịch viêm gan A và E.
Hạn chế tiếp xúc với máu và các chất dịch cơ thể: Phòng ngừa viêm gan B và C
Viêm gan B và C lây truyền chủ yếu qua đường máu và các chất dịch cơ thể, do đó hạn chế tiếp xúc với máu và các chất dịch cơ thể là rất quan trọng. Các biện pháp bao gồm:
-
Không dùng chung kim tiêm, dao cạo râu, hoặc các vật dụng cá nhân khác có thể dính máu.
-
Quan hệ tình dục an toàn (sử dụng bao cao su).
-
Đảm bảo rằng các dụng cụ xăm hình, xỏ khuyên được khử trùng đúng cách.
-
Tránh tiếp xúc trực tiếp với máu hoặc các chất dịch cơ thể của người khác.
Sống lành mạnh: Chế độ ăn uống, tập luyện và tầm quan trọng của lối sống
Sống lành mạnh là yếu tố quan trọng để bảo vệ sức khỏe gan và ngăn ngừa viêm gan. Các biện pháp bao gồm:
-
Chế độ ăn uống: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, và protein nạc. Hạn chế đồ ăn chế biến sẵn, đồ ăn nhiều dầu mỡ, và đồ uống có cồn.
-
Tập luyện: Tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện chức năng gan và tăng cường hệ miễn dịch.
-
Kiểm soát cân nặng: Thừa cân hoặc béo phì có thể gây ra bệnh gan nhiễm mỡ, làm tăng nguy cơ mắc viêm gan và các bệnh lý gan khác.
-
Tránh hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể làm tổn thương gan và tăng nguy cơ mắc ung thư gan.
-
Hạn chế sử dụng rượu bia: Uống quá nhiều rượu bia có thể gây ra tổn thương gan và dẫn đến xơ gan.
.png)
Duy trì lối sống lành mạnh, tiêm phòng viêm gan, hạn chế rượu bia và bổ sung thực phẩm tốt cho gan giúp phòng ngừa bệnh viêm gan hiệu quả.
4. Kết luận
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu viêm gan là vô cùng quan trọng để có thể điều trị kịp thời và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Hiểu rõ về các triệu chứng, phân loại các dấu hiệu dựa trên loại virus, và biết khi nào cần đến gặp bác sĩ là những bước quan trọng để bảo vệ sức khỏe gan của bạn.
Bên cạnh đó, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa như tiêm phòng vắc xin, thực hành vệ sinh an toàn thực phẩm, hạn chế tiếp xúc với máu và các chất dịch cơ thể, và duy trì lối sống lành mạnh là những yếu tố then chốt để giảm thiểu nguy cơ mắc viêm gan và bảo vệ sức khỏe gan lâu dài.